Full Name: Kainoa Agrifino Locquiao Bailey
Tên áo: BAILEY
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 71
Tuổi: 29 (Aug 2, 1995)
Quốc gia: Philippines
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 69
CLB: Dynamic Herb Cebu FC
Squad Number: 12
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 16, 2024 | Dynamic Herb Cebu FC | 71 |
Nov 12, 2023 | Persikabo 1973 | 71 |
Oct 30, 2023 | Persikabo 1973 | 71 |
Oct 23, 2023 | Persikabo 1973 | 67 |
Jun 26, 2023 | Persikabo 1973 | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Kainoa Bailey | AM(PT),F(PTC) | 29 | 71 | ||
23 | Berke Önde | F(C) | 24 | 65 | ||
45 | Rhino Goutier | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
8 | J B Borlongan | AM,F(T) | 25 | 70 |