?
Luis CUESTA

Full Name: Luis Cuesta Cuesta

Tên áo: CUESTA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 31 (Nov 11, 1993)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 65

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 4, 2022CD Atlético Marte74
Sep 14, 2022CD Atlético Marte74
Jan 8, 2022CD Atlético Marte76
Jun 11, 2020Unión Comercio76
Nov 16, 2019Tigres FC76

CD Atlético Marte Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Duvan SánchezDuvan SánchezAM(PT),F(PTC)2770
10
Éver RodríguezÉver RodríguezAM,F(T)2774
11
Diego CocaDiego CocaAM(PTC)3073
24
Gabriel NúñezGabriel NúñezDM,TV(C)3065
17
Jhon MachadoJhon MachadoF(C)3174
27
Marvin MoralesMarvin MoralesHV,DM(P),TV(PC)3173
6
Geovanny SigaránGeovanny SigaránHV,DM(P)3273
2
Reinaldo AparicioReinaldo AparicioHV(PC)3173
25
Sandro MelgarejoSandro MelgarejoGK2874
7
Ramón Adalberto RodríguezRamón Adalberto RodríguezHV,DM,TV(T)2774
16
César OrellanaCésar OrellanaHV,DM(PT)2172
20
Jonathan PalmaJonathan PalmaHV,DM(PT)3273
9
Roberto MelgarRoberto MelgarHV,DM,TV,AM(T)2972
14
Daniel TorresDaniel TorresHV,DM(C)2470
4
Mario AlfaroMario AlfaroHV,DM,TV(T)2873
8
Gil Adonay SánchezGil Adonay SánchezTV(C)2270
26
Diego ChévezDiego ChévezHV(C)2470
3
Mauricio CerritosMauricio CerritosHV,TV(P),DM(PC)2170
5
Mauricio GómezMauricio GómezDM,TV(C)2470
22
Jonathan EsquivelJonathan EsquivelF(C)2070