Full Name: Miloš Čudić
Tên áo: CUDIC
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Aug 21, 1996)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 13, 2023 | Tekstilac Derventa | 75 |
Jun 12, 2023 | Tekstilac Derventa | 75 |
Jan 6, 2020 | FK Zarkovo | 75 |
Apr 3, 2018 | FK Borac Banja Luka | 75 |
Aug 22, 2017 | FK Borac Banja Luka | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nebojša Prljeta | DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
2 | Dušan Marić | HV,DM(P) | 31 | 73 | ||
11 | Zlatko Duspara | AM,F(PTC) | 29 | 73 | ||
9 | Milan Brković | AM,F(PT) | 28 | 72 | ||
13 | Dejan Ćorić | HV(PT) | 29 | 73 | ||
23 | Ljubiša Reljić | TV(C),AM(PTC) | 25 | 71 | ||
1 | Igor Marković | GK | 26 | 70 |