Full Name: Anthony Costa
Tên áo: COSTA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 30 (May 1, 1994)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 28, 2022 | Marconi Stallions | 67 |
Jul 28, 2022 | Marconi Stallions | 67 |
Oct 29, 2017 | Adelaide City | 67 |
Oct 25, 2017 | Adelaide City | 73 |
Sep 19, 2017 | FC Ulysses | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Marko Jesic | AM(PT),F(PTC) | 34 | 68 | ||
16 | Liam Youlley | DM,TV(C) | 27 | 67 | ||
Milislav Popovic | AM(PT),F(PTC) | 27 | 71 | |||
6 | Domenic Costanzo | AM(PT),F(PTC) | 22 | 66 | ||
11 | Daniel Bouman | TV(C),AM(PTC) | 26 | 70 | ||
Cameron Windust | HV(C) | 23 | 65 | |||
James Bayliss | HV(PT),DM,TV(PTC) | 23 | 65 | |||
1 | James Hilton | GK | 21 | 66 | ||
9 | James Temelkovski | F(C) | 26 | 70 |