Full Name: Luís Germano Pires Lopes Almeida
Tên áo: BALLACK
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (May 18, 1990)
Quốc gia: Cape Verde
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 3, 2023 | União de Santarém | 76 |
Aug 16, 2021 | União de Santarém | 76 |
Jan 4, 2019 | SU Sintrense | 76 |
Aug 15, 2018 | CD Mafra | 76 |
Aug 12, 2015 | CD Mafra | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Marcelo Valverde | GK | 35 | 73 | ||
95 | Pierre Sagna | HV,DM,TV(P) | 34 | 70 | ||
Ladislau Leonel | HV,DM,TV(T) | 36 | 76 | |||
16 | Marco Grilo | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 70 | ||
13 | Gonçalo Tavares | HV,DM(P) | 27 | 72 | ||
Ângelo Taveira | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 70 | |||
4 | Cassiano Borges | HV(C) | 30 | 65 | ||
20 | Leandro Silva | AM,F(P) | 25 | 65 | ||
Filipe Cascão | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 70 | |||
14 | Nélson Landim | F(C) | 26 | 69 | ||
16 | Diogo Bondoso | HV,DM(T) | 23 | 65 | ||
22 | Nuno Hidalgo | GK | 33 | 73 | ||
Josué Duverger | GK | 24 | 65 | |||
21 | Miguel Pinto | TV,AM(C) | 21 | 63 | ||
Rafael Alcobia | HV(C) | 21 | 70 | |||
67 | Ricardo Fernandes | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 |