Full Name: Adam John Drury
Tên áo: DRURY
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Sep 9, 1993)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2017 | Gainsborough Trinity | 73 |
Sep 14, 2017 | Gainsborough Trinity | 73 |
Jun 19, 2016 | Gainsborough Trinity | 73 |
Mar 24, 2016 | Gainsborough Trinity | 74 |
Feb 19, 2016 | Gainsborough Trinity | 74 |
Nov 20, 2015 | Gainsborough Trinity | 75 |
Oct 14, 2015 | Bristol Rovers | 75 |
Sep 1, 2015 | Bristol Rovers | 77 |
Jul 15, 2015 | Manchester City | 77 |
Jan 20, 2015 | Manchester City | 77 |
Jan 14, 2015 | Manchester City đang được đem cho mượn: St. Mirren | 77 |
Sep 24, 2014 | Manchester City đang được đem cho mượn: St. Mirren | 75 |
Sep 24, 2014 | Manchester City đang được đem cho mượn: St. Mirren | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Dayle Southwell | AM(PT),F(PTC) | 31 | 65 | ||
![]() | Alex Simmons | F(PTC) | 29 | 67 | ||
![]() | Stefan Galinski | HV(C) | 30 | 63 | ||
![]() | Lewis Butroid | HV,DM,TV(T) | 25 | 68 | ||
![]() | Tyler Hamilton | TV,AM(PT) | 26 | 67 | ||
![]() | Fraser Preston | AM,F(PTC) | 26 | 68 | ||
![]() | George Hornshaw | HV,DM(P),TV(PC) | 25 | 65 | ||
![]() | Ollie Battersby | GK | 23 | 60 | ||
![]() | Jordan Helliwell | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 65 | ||
![]() | Connor Shanks | AM(PTC) | 22 | 60 | ||
![]() | Joshua Render | GK | 24 | 65 | ||
![]() | Curtis Durose | TV(C) | 20 | 65 | ||
![]() | Dylan Wharton | GK | 22 | 60 | ||
![]() | Jack Moore-Billam | AM(PTC) | 21 | 60 | ||
![]() | Edwin Essel | F(C) | 20 | 65 | ||
![]() | Aaron Braithwaite | TV(C) | 21 | 65 |