Full Name: Alex Brister
Tên áo: BRISTER
Vị trí: HV(PT),DM(P)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Dec 19, 1993)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT),DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 21, 2018 | Notodden FK | 75 |
Aug 21, 2018 | Notodden FK | 75 |
Jun 22, 2018 | Notodden FK | 75 |
Feb 22, 2018 | Notodden FK | 76 |
Feb 15, 2016 | Notodden FK | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maciej Raniowski | GK | 28 | 65 | ||
Andreas Skjold | TV,AM(C) | 21 | 68 | |||
AM(PT),F(PTC) | 18 | 63 |