Full Name: Alex Brister
Tên áo: BRISTER
Vị trí: HV(PT),DM(P)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Dec 19, 1993)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT),DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 21, 2018 | Notodden FK | 75 |
Aug 21, 2018 | Notodden FK | 75 |
Jun 22, 2018 | Notodden FK | 75 |
Feb 22, 2018 | Notodden FK | 76 |
Feb 15, 2016 | Notodden FK | 75 |
Nov 2, 2014 | Fulham | 75 |
Nov 1, 2014 | Fulham | 75 |
Sep 22, 2014 | Fulham đang được đem cho mượn: FC Honka | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Shahram Jabari | HV,DM,TV(P) | 22 | 65 | |
![]() | Anders Hartveit Ryste | AM(PT),F(PTC) | 20 | 63 | ||
21 | ![]() | Jarl-Emil Drange Nesland | DM,TV(C) | 20 | 65 | |
![]() | AM(PTC) | 23 | 67 |