Vị trí: TV(C),AM(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 7, 2024 | Lynx FC | 77 |
Apr 28, 2022 | Fk Kramatorsk | 77 |
Feb 8, 2021 | Fk Kramatorsk | 77 |
Oct 3, 2016 | SK Poltava | 77 |
Jun 2, 2016 | Dynamo Kyiv | 77 |
Jun 1, 2016 | Dynamo Kyiv | 77 |
Oct 29, 2015 | Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Dynamo 2 Kyiv | 77 |
Aug 5, 2015 | Dynamo Kyiv | 77 |
Feb 16, 2015 | Chikhura Sachkhere | 77 |
Oct 22, 2014 | Metalurh Donetsk | 77 |
Oct 22, 2014 | Metalurh Donetsk | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | ![]() | Olmo González | HV(C) | 37 | 73 | |
![]() | Yevhen Troyanovskyi | TV(C),AM(PC) | 31 | 77 | ||
14 | ![]() | Scott Ballantine | TV,AM(PC) | 29 | 65 |