Full Name: Sergei Konstantinovich Vaganov
Tên áo: VAGANOV
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Jul 1, 1985)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 4, 2021 | FC Murom | 73 |
May 4, 2021 | FC Murom | 73 |
Oct 16, 2018 | FC Murom | 73 |
Jun 13, 2018 | Mordovia Saransk | 73 |
Jun 14, 2017 | Nosta Novotroitsk | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Aleksandr Nadolskiy | F(C) | 23 | 75 | ||
11 | Dmitriy Sysuev | AM,F(PTC) | 36 | 78 | ||
8 | Artem Samsonov | HV(T),DM,TV(TC) | 30 | 78 | ||
21 | TV(C),AM(PTC) | 24 | 70 | |||
4 | Dmitriy Mikhaylenko | HV(C) | 24 | 72 | ||
2 | Ilya Eliseev | HV,DM(P) | 22 | 60 | ||
17 | Yuriy Pershin | TV,AM(PT) | 25 | 70 | ||
27 | Vladimir Esin | HV,DM,TV(T) | 29 | 72 | ||
24 | Ilya Azyavin | TV,AM(C) | 23 | 72 | ||
10 | Maksim Levin | TV,AM(C) | 24 | 73 |