# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Roman Kalyuzhnyi | GK | 29 | 70 | ||
23 | Aleksey Makushkin | HV(TC) | 27 | 72 | ||
17 | Aleksandr Balakhonov | HV(C) | 22 | 67 | ||
16 | Nikolay Nelyubov | GK | 21 | 60 | ||
1 | Maksim Vafiev | GK | 21 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |