Full Name: Billy Forbes
Tên áo: FORBES
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 33 (Dec 13, 1990)
Quốc gia: Đảo Turks và Caicos
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 77
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 10, 2024 | Central Valley Fuego | 74 |
Feb 21, 2024 | Central Valley Fuego | 74 |
Mar 16, 2023 | Detroit City | 74 |
Mar 15, 2023 | Detroit City | 74 |
Nov 27, 2022 | Valour FC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Raúl Mendiola | TV,AM(PTC) | 30 | 76 | ||
27 | Qudus Lawal | F(C) | 29 | 71 | ||
23 | Carlos Avilez | GK | 25 | 65 | ||
6 | Mouhamed Dabo | DM,TV(C) | 28 | 70 | ||
10 | José Carrera | TV(PTC) | 29 | 73 | ||
7 | Shavon John-Brown | AM,F(TC) | 29 | 67 | ||
3 | Ashkanov Apollon | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 65 | ||
12 | Deshawon Nembhard | HV,DM(T) | 30 | 65 | ||
Josh Fawole | F(C) | 26 | 65 | |||
8 | Chris Heckenberg | DM,TV(C) | 26 | 70 |