Full Name: Borislav Rumenov Nikolov
Tên áo: NIKOLOV
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Feb 3, 1992)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 70
CLB: Strumska Slava
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 11, 2023 | Strumska Slava | 76 |
Aug 5, 2020 | Strumska Slava | 76 |
May 22, 2020 | Strumska Slava | 76 |
Apr 4, 2015 | PFC Marek Dupnitsa | 76 |
Dec 4, 2014 | PFC Marek Dupnitsa | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Borislav Nikolov | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
14 | Dimitar Stoyanov | TV,AM(PT) | 23 | 70 | ||
Yordan Todorov | AM,F(PT) | 24 | 69 | |||
6 | Aleksandar Zlatkov | TV(C) | 25 | 74 | ||
12 | Dragomir Petkov | GK | 25 | 70 | ||
Tsvetomir Vachev | AM(PT),F(PTC) | 25 | 69 | |||
Ahmed Ademov | HV,DM,TV(T) | 30 | 67 | |||
4 | Antonio Arsov | HV(C) | 27 | 69 | ||
71 | Tomas Dobrev | TV(TC),AM(T) | 23 | 65 | ||
8 | Georgi Yanev | TV,AM(C) | 26 | 72 | ||
11 | Denislav Mitsakov | HV,DM(PT) | 28 | 72 | ||
Rumen Sandev | HV(C) | 35 | 62 | |||
5 | Martin Kostov | HV(C) | 34 | 72 | ||
Krasimir Panchev | TV,AM(C) | 22 | 68 |