Full Name: Adam Mark Buxton
Tên áo: BUXTON
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 65
Tuổi: 33 (May 12, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 10, 2024 | Bootle FC | 65 |
Mar 23, 2024 | Bootle FC | 65 |
Aug 15, 2023 | Morecambe | 65 |
Aug 9, 2023 | Morecambe | 68 |
Oct 8, 2020 | Morecambe | 68 |
Oct 2, 2020 | Morecambe | 70 |
Mar 1, 2020 | Morecambe | 70 |
Feb 26, 2020 | Morecambe | 72 |
Aug 2, 2019 | Morecambe | 72 |
Jul 21, 2019 | Tranmere Rovers | 72 |
Nov 19, 2018 | Tranmere Rovers | 71 |
Jul 21, 2018 | Tranmere Rovers | 71 |
Aug 29, 2017 | Tranmere Rovers | 70 |
Aug 24, 2017 | Tranmere Rovers | 73 |
Jan 31, 2017 | Portsmouth | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Tony Thompson | GK | 30 | 66 | ||
![]() | Jordan Lussey | TV(C) | 30 | 72 | ||
![]() | Tom Hannigan | HV,DM(C) | 36 | 65 |