Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: The Bucks
Tên thu gọn: Bootle
Tên viết tắt: BOO
Năm thành lập: 1953
Sân vận động: New Bucks Park (2,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Bootle
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Ritchie Sutton | HV(PC) | 38 | 66 | ||
0 | Leon Legge | HV(C) | 38 | 68 | ||
0 | Tony Thompson | GK | 29 | 66 | ||
0 | Adam Buxton | HV,DM(P) | 31 | 65 | ||
0 | Joe Hardy | F(C) | 25 | 67 | ||
0 | Ethen Vaughan | HV(PC) | 22 | 65 | ||
0 | Sonny Hilton | TV,AM(PC) | 23 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |