Full Name: Mike Kleiber
Tên áo: KLEIBER
Vị trí: TV,AM(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Feb 4, 1993)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 15, 2019 | YF Juventus | 76 |
Feb 15, 2019 | YF Juventus | 76 |
Jul 17, 2017 | Rapperswil-Jona | 76 |
Feb 23, 2016 | FC Zürich | 76 |
Jul 22, 2014 | FC Zürich | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Imran Bunjaku | HV,DM,TV(C) | 32 | 75 | |
29 | ![]() | Albion Avdijaj | AM(C),F(PTC) | 31 | 76 | |
16 | ![]() | Novem Baumann | GK | 29 | 73 | |
22 | ![]() | Noah Blasucci | AM,F(PTC) | 26 | 73 | |
5 | ![]() | Etnik Nezaj | HV(C) | 26 | 65 | |
19 | ![]() | Adrian Rama-Bitterfeld | TV,AM(C) | 24 | 67 | |
20 | ![]() | Bijan Dalvand | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 72 | |
99 | ![]() | Luka Deronjic | GK | 23 | 65 | |
![]() | Luka Stevic | AM(PTC) | 24 | 72 | ||
![]() | Alessandro Casciato | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 |