Full Name: Marco Franin
Tên áo: FRANIN
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Feb 1, 1992)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Carlos Silvio | AM,F(C) | 39 | 75 | |||
28 | Boris Prokopic | TV(C),AM(PTC) | 36 | 73 | ||
1 | Christian Leite | GK | 39 | 73 | ||
6 | Claudio Holenstein | TV(PTC),AM(C) | 34 | 78 | ||
10 | Felipe Dorta | AM(PTC),F(PT) | 28 | 70 | ||
7 | Sanijel Kucani | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 73 | ||
5 | André Neitzke | HV,DM(C) | 37 | 77 | ||
16 | Marin Cavar | HV(PC),DM(C) | 25 | 73 | ||
9 | Angelo Campos | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | ||
11 | Sandro di Nucci | TV(PT),AM(PTC) | 22 | 68 | ||
33 | Mergim Bajrami | TV(C),AM(PTC) | 24 | 70 | ||
22 | Logan Clément | AM,F(C) | 24 | 65 |