Full Name: Raúl Mendiola
Tên áo: MENDIOLA
Vị trí: TV,AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (May 18, 1994)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 68
CLB: Central Valley Fuego
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 10, 2024 | Central Valley Fuego | 76 |
Feb 21, 2024 | Central Valley Fuego | 76 |
May 17, 2021 | Las Vegas Lights | 76 |
May 17, 2021 | Las Vegas Lights | 76 |
Aug 11, 2020 | Las Vegas Lights | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Raúl Mendiola | TV,AM(PTC) | 29 | 76 | ||
27 | Qudus Lawal | F(C) | 28 | 71 | ||
23 | Carlos Avilez | GK | 25 | 65 | ||
6 | Mouhamed Dabo | DM,TV(C) | 28 | 70 | ||
10 | José Carrera | TV(PTC) | 28 | 73 | ||
7 | Shavon John-Brown | AM,F(TC) | 29 | 67 | ||
3 | Ashkanov Apollon | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 65 | ||
12 | Deshawon Nembhard | HV,DM(T) | 29 | 65 | ||
Leon Morimoto | HV,DM(T) | 22 | 63 | |||
Josh Fawole | F(C) | 25 | 65 | |||
8 | Chris Heckenberg | DM,TV(C) | 25 | 70 |