Full Name: Liam John Agnew
Tên áo: AGNEW
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 30 (Apr 11, 1995)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 9, 2022 | Blyth Spartans | 67 |
Feb 9, 2022 | Blyth Spartans | 67 |
Oct 8, 2020 | Blyth Spartans | 67 |
Oct 2, 2020 | Blyth Spartans | 70 |
Nov 13, 2017 | Harrogate Town | 70 |
Sep 27, 2017 | Harrogate Town | 70 |
Dec 26, 2016 | Boston United | 70 |
Dec 20, 2016 | Boston United | 75 |
Jun 13, 2016 | Sunderland | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nicky Deverdics | TV,AM(C) | 37 | 66 | ||
4 | ![]() | Alex Nicholson | HV,DM(P) | 31 | 65 | |
![]() | Jj Hooper | F(C) | 31 | 72 | ||
18 | ![]() | Toby Lees | HV(PC) | 28 | 64 | |
![]() | Harrison Clark | TV(C) | 22 | 62 | ||
![]() | Elliot Forbes | TV(C) | 26 | 63 | ||
![]() | Jaden Ferguson | F(C) | 21 | 62 | ||
![]() | Joel Holvey | TV(C) | 20 | 63 |