Full Name: Adam Rjaïbi
Tên áo: REJAIBI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 31 (Apr 5, 1994)
Quốc gia: Tunisia
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 15, 2025 | Asswehly SC | 77 |
Feb 14, 2025 | Asswehly SC | 77 |
Mar 21, 2024 | CA Bizertin | 77 |
Mar 14, 2024 | CA Bizertin | 79 |
Sep 14, 2023 | CA Bizertin | 79 |
Apr 16, 2023 | AS Soliman | 79 |
Mar 11, 2023 | AS Soliman | 79 |
Feb 3, 2022 | US Ben Guerdane | 79 |
Nov 1, 2019 | CA Bizertin | 79 |
Nov 7, 2016 | Espérance de Tunis | 79 |
Jul 11, 2015 | Espérance de Tunis | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | ![]() | Ismael Tajouri-Shradi | AM(PTC),F(PT) | 31 | 79 | |
15 | ![]() | Fousseny Coulibaly | DM,TV(C) | 32 | 78 | |
![]() | Aymane el Hassouni | TV,AM,F(C) | 30 | 80 | ||
19 | ![]() | Hamza el Janati | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 26 | 79 | |
9 | ![]() | Alain Akono | F(C) | 29 | 70 | |
13 | ![]() | Moussa Benzaid | HV(TC) | 26 | 76 | |
25 | ![]() | Mohamed Al-Takbali | HV(PC),DM(C) | 25 | 72 | |
17 | ![]() | Zakaria Alharaish | AM,F(PT) | 26 | 73 |