Full Name: David Ribolleda Bernat
Tên áo: RIBOLLEDA
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 62
Tuổi: 39 (Feb 13, 1985)
Quốc gia: Andorra
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 10, 2019 | Inter Club d'Escaldes | 62 |
May 10, 2019 | Inter Club d'Escaldes | 62 |
Mar 20, 2018 | Inter Club d'Escaldes | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Martí Riverola | DM,TV,AM(C) | 33 | 79 | ||
49 | Adrià Gallego | HV(P) | 34 | 78 | ||
5 | Bosch Pau | HV(PC) | 36 | 78 | ||
10 | Aridai Cabrera | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | ||
11 | Domi Berlanga | F(C) | 29 | 76 | ||
22 | Marc Caballé | HV,DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
8 | Jean Luc Assoubre | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | ||
Abel Argañaraz | F(C) | 25 | 76 | |||
12 | Raul Feher | HV(C) | 27 | 68 | ||
22 | Jesús Rubio | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 73 | ||
1 | Ion Rodríguez | GK | 22 | 65 |