Full Name: Mitch Ronnie Brundle
Tên áo: BRUNDLE
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 29 (Dec 4, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 5, 2023 | Dover Athletic | 67 |
Jun 15, 2023 | Dover Athletic | 67 |
Jul 20, 2022 | Dover Athletic | 67 |
Jul 12, 2022 | Dover Athletic | 70 |
Jul 5, 2022 | Dover Athletic | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Iffy Allen | TV,AM(PT) | 30 | 67 | |||
16 | Jacob Mensah | HV(C) | 23 | 66 | ||
12 | Alex Green | HV(TC) | 20 | 60 | ||
Harrison Byford | HV,DM,TV(P) | 20 | 62 | |||
12 | Bailey Akehurst | HV,DM,TV(T) | 20 | 63 | ||
14 | George Wilkinson | DM,TV,AM(C) | 20 | 63 | ||
22 | Luke Baptiste | TV(C),AM(PTC) | 20 | 61 | ||
25 | John Oyenuga | HV,DM,TV(P) | 29 | 65 | ||
3 | Roman Charles-Cook | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 |