Full Name: Riccardo Nardini
Tên áo: NARDINI
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 78
Tuổi: 40 (Jun 27, 1983)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 12, 2019 | US Pistoiese | 78 |
Jan 12, 2019 | US Pistoiese | 78 |
Mar 16, 2018 | US Pistoiese | 78 |
Oct 31, 2017 | FC Pro Vercelli | 78 |
Oct 26, 2017 | FC Pro Vercelli | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Abdou Diakhaté | DM,TV(C) | 25 | 75 | |||
Duilio Evangelista | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | |||
Charles Atsina | F(C) | 35 | 66 | |||
Yuri Mendolia | HV(C) | 20 | 62 | |||
Gabriele Carannante | TV(C) | 25 | 65 |