Gustavo BUSTOS

Full Name: Gustavo Bustos Romero

Tên áo: BUSTOS

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 35 (Mar 23, 1990)

Quốc gia: Costa Rica

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 67

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 18, 2017Municipal Liberia76
Jul 18, 2017Municipal Liberia76
Jun 3, 2017Municipal Liberia76
Feb 3, 2017Municipal Liberia75
Oct 3, 2016Municipal Liberia73

Municipal Liberia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Marvin AnguloMarvin AnguloTV(C),AM(PTC)3877
7
Diego MadrigalDiego MadrigalAM(PT),F(PTC)3673
3
Elvis MosqueraElvis MosqueraHV(TC),DM(T)3478
4
Gabriel de LeónGabriel de LeónHV,DM,TV(P)3278
26
Daniel ColindresDaniel ColindresAM(PT),F(PTC)4075
1
Erick SánchezErick SánchezGK3773
55
Rafael NúñezRafael NúñezHV(C)4173
Alonso HernándezAlonso HernándezAM(C),F(PTC)3176
22
Fabrizio RamírezFabrizio RamírezDM(C),TV(PC)2875
11
Barlon SequeiraBarlon SequeiraAM,F(PT)2776
37
Keysher FullerKeysher FullerHV,DM,TV(P)3077
Brayan RojasBrayan RojasF(C)2775
17
Nextaly RodríguezNextaly RodríguezAM(PTC)2776
32
Jeaustine MongeJeaustine MongeF(C)2374
8
José MoraJosé MoraDM,TV(C)3376
29
Cameron JohnsonCameron JohnsonAM(PT),F(PTC)2167
Geancarlo CastroGeancarlo CastroHV,DM,TV(P)2372
19
Adrián Garza
CS Herediano
F(C)2470
3
Kendall GutiérrezKendall GutiérrezHV(C)2260
31
Sebastián PadillaSebastián PadillaTV(C)2067