Player Fact File
Chỉnh sửa


Cập nhật hình ảnh

báo cáo hình ảnh
Full Name | Sergio José Carrallo Pendás |
---|---|
CLB | Không rõ |
Tuổi | 26 |
Date of Birth | 28 Tháng chín 1994 |
Quốc gia | |
Chiều cao (cm) | 180 |
Cân nặng (kg) | 79 |
Hair Colour | Không rõ |
Hairstyle | Không rõ |
Skin Colour | Không rõ |
Facial Hair | Không rõ |
Squad Number | Chưa thiết lập |
78 | + - |
Player Action Image
No Player Action image uploaded

Cập nhật hình ảnh
Các thông số của cầu thủ.
Chỉnh sửa
No votes have been made for this player
New York Cosmos Squad
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
- | ![]() | AGOLLI, Ansi | HV,DM,TV(T) | 38 | 79 | |
- | ![]() | SZETELA, Danny | TV(PC),AM(C) | 33 | 75 | |
- | ![]() | SEMBRONI, Emanuele | HV(C) | 33 | 76 | |
- | ![]() | ACUÑA, Isaac | AM,F(C) | 31 | 77 | |
- | ![]() | IRAHETA, Marvin | DM(C),TV(PC) | 28 | 76 | |
- | ![]() | CASTAÑO, Santiago | GK | 25 | 70 | |
- | ![]() | VENEGAS, Kevin | HV,DM,TV(PT) | 31 | 75 | |
- | ![]() | GALVÃO, Pedro | HV,DM,TV(T) | 31 | 72 | |
- | ![]() | HASSAN, Aly | F(C) | 31 | 72 | |
- | ![]() | DENNIS, Aaron | F(C) | 28 | 73 | |
- | ![]() | BARDIĆ, Bljedi | F(C) | 29 | 73 | |
- | ![]() | KAFARI, Michael | DM,TV(C) | 29 | 72 | |
- | ![]() | LUBAHN, Andrew | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 72 | |
- | ![]() | BARONE, Salvatore | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 72 | |
- | ![]() | LEWIS, Matt | HV(C) | 24 | 72 | |
- | ![]() | HALFHILL, Garrett | HV,DM(C) | 27 | 72 |
Player Position
Chỉnh sửa
Vị trí | AM(PTC) |
---|---|
Position Desc | Winger |
Chân thuận | Trái |
Similar Players
![]() |
| ||||||
![]() |
| ||||||
![]() |
|
Tiểu sử Cầu thủ
Ngày | CLB | Chỉ số |
---|---|---|
2018-05-18 | New York Cosmos | 78 |
2017-07-30 | New York Cosmos | 78 |
2016-09-19 | Breiðablik | 78 |
2016-06-10 | Breiðablik | 78 |
2015-06-15 | UB Conquense | 78 |
Player Reports
No known player reports for this player