Full Name: Ahmet Şahbaz
Tên áo: SAHBAZ
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 33 (Mar 12, 1991)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | Turgutluspor | 72 |
Feb 14, 2022 | Turgutluspor | 72 |
Aug 15, 2018 | Ankara Demirspor | 72 |
Jun 6, 2018 | Ankara Demirspor | 73 |
May 15, 2017 | Karşıyaka SK | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
92 | Zekeriya Topayan | GK | 35 | 72 | ||
95 | Noyan Öz | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | ||
28 | Alperen Aydin | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | ||
1 | Fatih Demirlek | GK | 28 | 72 | ||
41 | HV,DM,TV(P) | 27 | 70 | |||
Berat Pinar | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 |