Full Name: Steed Malbranque
Tên áo: MALBRANQUE
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 45 (Jan 6, 1980)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 6, 2021 | GOAL FC | 75 |
Dec 6, 2021 | GOAL FC | 75 |
Nov 9, 2017 | GOAL FC | 75 |
Nov 3, 2017 | GOAL FC | 82 |
May 13, 2017 | SM Caen | 82 |
May 13, 2017 | SM Caen | 82 |
Dec 10, 2016 | SM Caen | 83 |
Jun 20, 2016 | SM Caen | 85 |
May 11, 2016 | Olympique Lyonnais | 85 |
Dec 7, 2015 | Olympique Lyonnais | 86 |
May 22, 2015 | Olympique Lyonnais | 87 |
Dec 9, 2014 | Olympique Lyonnais | 88 |
Aug 23, 2013 | Olympique Lyonnais | 88 |
Aug 19, 2013 | Olympique Lyonnais | 87 |
Dec 4, 2012 | Olympique Lyonnais | 87 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Enzo Réale | TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
6 | Loïc Dufau | DM,TV(C) | 35 | 76 | ||
10 | Thibaut Lemaitre | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
5 | Kassim M'Dahoma | HV(PC) | 28 | 76 | ||
23 | Nathan Tanard | HV,DM,TV(T) | 27 | 74 | ||
18 | Mathis Louiserre | HV(C) | 24 | 73 | ||
4 | Malick Lopy | HV(C) | 27 | 72 | ||
Guiry Egny | TV,AM(C) | 22 | 70 | |||
15 | Oumar Camara | HV(TC) | 23 | 72 | ||
25 | Mamadou Kaba | HV,DM(C) | 21 | 62 | ||
12 | AM,F(PT) | 19 | 70 | |||
20 | Chafik Abbas | AM,F(PTC) | 26 | 73 | ||
12 | Malick Assef | AM(PT),F(PTC) | 30 | 71 | ||
21 | Côme Fromager | AM,F(PC) | 21 | 64 | ||
Baptiste Macon | AM(PTC) | 20 | 70 |