Full Name: Pardis Fardjad-Azad
Tên áo: FARDJAD-AZAD
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 36 (Apr 12, 1988)
Quốc gia: Azerbaijan
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 25, 2023 | Berliner AK 07 | 77 |
Mar 25, 2023 | Berliner AK 07 | 77 |
Feb 6, 2022 | Berliner AK 07 | 77 |
Jan 29, 2018 | Samaxi FK | 77 |
Mar 21, 2015 | Sumqayit FK | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | Abu-Bakarr Kargbo | F(PTC) | 32 | 76 | |
20 | ![]() | Selim Gündüz | AM,F(PTC) | 30 | 68 | |
1 | ![]() | Luis Zwick | GK | 30 | 73 | |
10 | ![]() | Panzu Ernesto | HV(PC),DM(C) | 25 | 73 | |
81 | ![]() | Shinji Yamada | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 31 | 72 | |
33 | ![]() | Kilian Schubert | GK | 22 | 63 | |
24 | ![]() | Cedrik Mvondo | HV(PC),DM(C) | 27 | 63 |