Full Name: Michał Szubert
Tên áo: SZUBERT
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Feb 26, 1991)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 21, 2020 | Gwardia Koszalin | 73 |
Apr 21, 2020 | Gwardia Koszalin | 73 |
Jul 31, 2016 | Gwardia Koszalin | 73 |
Dec 19, 2015 | Kotwica Kolobrzeg | 73 |
Aug 19, 2015 | Kotwica Kolobrzeg | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Robert Obst | DM,TV(C) | 28 | 72 | |||
Damian Mosiejko | DM,TV(C) | 28 | 70 | |||
Piotr Pierzchala | HV,DM(C) | 24 | 67 | |||
Michal Mikolajczyk | HV(PT),DM,TV(T) | 33 | 70 |