Full Name: Ivan Valchanov
Tên áo: VALCHANOV
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 33 (Sep 28, 1991)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 3, 2023 | Rilski Sportist | 74 |
Jun 9, 2023 | Rilski Sportist | 74 |
Sep 14, 2022 | Rilski Sportist | 74 |
Aug 22, 2022 | Rilski Sportist | 76 |
Jan 11, 2022 | PFC Belasitsa | 76 |
Nov 18, 2021 | Minyor Pernik | 76 |
Sep 14, 2020 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 76 |
Jan 28, 2020 | Pirin Blagoevgrad | 76 |
Mar 27, 2019 | Vitosha Bistritsa | 76 |
Oct 30, 2017 | Etar Veliko Tarnovo | 76 |
Aug 21, 2017 | Septemvri Simitli | 76 |
Jul 9, 2016 | PFC Neftochimic | 76 |
Feb 5, 2016 | Cherno More | 76 |
Oct 14, 2014 | Slavia Sofia | 76 |
Jul 20, 2014 | Slavia Sofia | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Iliya Milanov | HV(PC) | 33 | 74 | ||
![]() | Grigor Dolapchiev | AM(P),F(PC) | 31 | 70 | ||
![]() | Radoslav Mihalkov | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 63 | ||
![]() | Rumen Gyonov | HV,DM(P) | 32 | 65 | ||
19 | ![]() | Ivaylo Ivanov | HV,DM(T) | 22 | 63 | |
![]() | Ivo Harizanov | HV(PC) | 38 | 63 |