Full Name: Julien Rybacki
Tên áo: RYBACKI
Vị trí: AM,F(PC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 28 (Sep 24, 1995)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 15, 2019 | SSVg Velbert | 72 |
Apr 15, 2019 | SSVg Velbert | 72 |
Jan 22, 2019 | SSVg Velbert | 72 |
Jun 1, 2018 | SSVg Velbert | 72 |
Nov 22, 2016 | SSVg Velbert | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Jonas Erwig-Drüppel | HV,DM,TV(P) | 32 | 77 | ||
25 | Marcel Lenz | GK | 32 | 65 | ||
20 | Yannick Geisler | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
DM(C),TV,AM(PTC) | 21 | 67 |