Full Name: Jan Hauer
Tên áo: HAUER
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (May 18, 1990)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 15, 2017 | FC Vlasim | 75 |
Oct 5, 2014 | FC Vlasim | 75 |
Sep 20, 2014 | Bohemians 1905 | 75 |
May 20, 2014 | Bohemians 1905 | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Marek Červenka | F(C) | 31 | 75 | ||
17 | Petr Breda | HV(PC) | 31 | 76 | ||
28 | Jiri Kulhánek | HV,DM(C) | 28 | 78 | ||
29 | Marek Kolar | GK | 28 | 67 | ||
25 | Michael Ugwu | F(C) | 25 | 72 | ||
12 | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | |||
Libor Pernica | HV,DM(P) | 24 | 68 | |||
6 | Dominik Soukenik | DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
21 | F(C) | 20 | 70 | |||
2 | David Beranek | HV(C) | 20 | 64 | ||
20 | HV(PC),DM(P) | 19 | 67 | |||
8 | TV,AM(TC) | 24 | 73 | |||
28 | AM(P),F(PC) | 19 | 70 | |||
27 | HV,DM,TV(C) | 23 | 74 |