Full Name: Marcel Kaffenberger
Tên áo: KAFFENBERGER
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Mar 12, 1994)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 28, 2018 | Rot-Weiß Erfurt | 73 |
Nov 28, 2018 | Rot-Weiß Erfurt | 73 |
Jul 28, 2018 | Rot-Weiß Erfurt | 74 |
Mar 4, 2018 | Rot-Weiß Erfurt | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Michael Seaton | F(C) | 29 | 75 | |
5 | ![]() | Andrey Startsev | HV(PTC) | 30 | 75 | |
17 | ![]() | Romain Gall | AM,F(PTC) | 30 | 78 | |
6 | ![]() | Maxime Awoudja | HV(C) | 27 | 75 | |
7 | ![]() | Malcolm Badu | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 65 | |
1 | ![]() | Lorenz Otto | GK | 24 | 68 | |
1 | ![]() | Lukas Schellenberg | GK | 24 | 64 | |
27 | ![]() | Daniel Krasucki | TV,AM,F(C) | 21 | 65 | |
36 | ![]() | AM(P),F(PC) | 19 | 70 | ||
8 | ![]() | Benjika Caciel | AM,F(PT) | 23 | 70 |