Full Name: Juan Manuel Vargas Risco

Tên áo: VARGAS

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 86

Tuổi: 41 (Oct 5, 1983)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 77

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Dốc bóng
Phạt góc
Rê bóng
Stamina
Sút xa
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 5, 2019Universitario de Deportes86
Aug 5, 2019Universitario de Deportes86
Feb 13, 2019Universitario de Deportes86
Jan 8, 2017Universitario de Deportes86
Jan 4, 2017Universitario de Deportes88

Universitario de Deportes Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Aldo CorzoAldo CorzoHV(PC),DM(P)3483
1
Sebastián BritosSebastián BritosGK3680
24
Andy PoloAndy PoloAM,F(PT)3082
10
Horacio CalcaterraHoracio CalcaterraDM,TV,AM(C)3578
19
Édison Flores
Atlas
AM,F(PTC)3083
16
Martín Pérez GuedesMartín Pérez GuedesTV(C),AM(PTC)3382
18
Rodrigo UreñaRodrigo UreñaDM,TV(C)3180
28
Gabriel CostaGabriel CostaAM,F(PTC)3482
55
Gustavo DulantoGustavo DulantoHV,DM(C)2978
33
Christopher OlivaresChristopher OlivaresAM(P),F(PC)2576
2
Marco SaraviaMarco SaraviaHV(C)2577
3
Williams RiverosWilliams RiverosHV(C)3281
23
Jorge MurrugarraJorge MurrugarraDM,TV(C)2776
17
Jairo ConchaJairo ConchaDM,TV(C),AM(PC)2581
11
José RiveraJosé RiveraAM(PT),F(PTC)2781
34
Segundo Portocarrero
Barcelona SC
HV,DM,TV,AM(T)2880
7
Yuriel Celi
Hull City
AM,F(PTC)2275
12
Aamet CalderónAamet CalderónGK2665
20
Álex ValeraÁlex ValeraF(TC)2882
26
Hugo AncajimaHugo AncajimaHV,DM,TV,AM(P)2676
Joseph ValladolidJoseph ValladolidAM(PT),F(PTC)2265
21
Diego RomeroDiego RomeroGK2377
Carlos OlivosCarlos OlivosHV(C)2165
27
Nelson CabanillasNelson CabanillasHV,DM,TV(T),AM(PT)2479
5
Matías di BenedettoMatías di BenedettoHV(C)3280
37
Julinho AstudilloJulinho AstudilloHV(C)1962
38
Jhefferson RodríguezJhefferson RodríguezGK1863
36
Jarek ElíasJarek ElíasTV(C)2064
Francys ArévaloFrancys ArévaloHV,DM,TV(T)2163
31
Álvaro RojasÁlvaro RojasTV,AM(C)1970