Alfie MAWSON

Full Name: Alfie Robert John Mawson

Tên áo: MAWSON

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 31 (Jan 19, 1994)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 81

CLB: giai nghệ

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 11, 2022Wycombe Wanderers83
Aug 11, 2022Wycombe Wanderers83
Jul 12, 2022Fulham83
Jul 7, 2022Fulham84
Jun 6, 2022Fulham84
Jan 15, 2022Fulham84
Jan 11, 2022Fulham85
Jun 21, 2021Fulham85
Jun 2, 2021Fulham85
Jun 1, 2021Fulham85
Sep 18, 2020Fulham đang được đem cho mượn: Bristol City85
Sep 7, 2020Fulham đang được đem cho mượn: Bristol City85
Feb 13, 2020Fulham85
Feb 7, 2020Fulham87
Jun 7, 2019Fulham87

Wycombe Wanderers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Garath McclearyGarath McclearyAM,F(PTC)3877
Ryan TafazolliRyan TafazolliHV(C)3378
2
Jack GrimmerJack GrimmerHV(PC),DM(P)3178
4
Josh ScowenJosh ScowenHV,DM(P),TV(PC)3280
10
Luke LeahyLuke LeahyHV,DM,TV(TC)3278
50
Will NorrisWill NorrisGK3179
44
Fred OnyedinmaFred OnyedinmaTV(PT),AM(PTC)2880
Matt ButcherMatt ButcherHV(TC),DM,TV(C)2877
3
Daniel HarvieDaniel HarvieHV,DM(T)2777
11
Daniel UdohDaniel UdohF(C)2877
James TilleyJames TilleyAM(PTC),F(PT)2774
19
Shamal GeorgeShamal GeorgeGK2775
38
James BerryJames BerryAM(PT),F(PTC)2472
Alex HartridgeAlex HartridgeHV(TC)2677
Taylor AllenTaylor AllenHV(TC),DM,TV(T)2574
45
Anders HagelskjaerAnders HagelskjaerHV(TC)2880
42
Magnus WestergaardMagnus WestergaardDM,TV(C)2778
Dan CaseyDan CaseyHV(PC)2778
Junior QuitirnaJunior QuitirnaAM,F(PC)2574
Bradley FinkBradley FinkF(C)2278
Mikki van SasMikki van SasGK2170
47
Alex LowryAlex LowryTV(C),AM(PTC)2273
Jaiden BartoloJaiden BartoloF(C)1965
43
Fin BackFin BackHV,DM,TV(P)2273
24
Richard KoneRichard KoneF(C)2180
Brody PeartBrody PeartAM(PT)1965