Full Name: Saoud Mohammed Al Khallaqi
Tên áo: AL KHALLAQI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 30 (Aug 5, 1993)
Quốc gia: Qatar
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 3, 2022 | Al Shahaniya SC | 65 |
Dec 3, 2022 | Al Shahaniya SC | 65 |
Nov 28, 2022 | Al Shahaniya SC | 73 |
Aug 18, 2017 | Al Shahaniya SC | 73 |
Apr 29, 2014 | Al Gharafa | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Marc Muniesa | HV(TC) | 32 | 82 | |||
21 | Ousmane Coulibaly | HV(PC),DM(C) | 34 | 78 | ||
Dheyab al Annabi | DM,TV,AM(C) | 33 | 67 | |||
11 | Abdulaziz Mohammed | TV,AM(P) | 33 | 65 | ||
6 | Mustafa Jalal | HV,DM(C) | 41 | 68 | ||
70 | Nasser Jalal | DM,TV(C) | 36 | 63 | ||
14 | Reza Shanbeh | TV(C) | 39 | 66 | ||
4 | Niall Mason | HV(PTC),DM(C) | 27 | 70 | ||
Francesco Antonucci | TV(C),AM(TC) | 24 | 79 | |||
9 | Amir Roustaei | F(C) | 26 | 75 | ||
Stijn Meijer | F(C) | 24 | 77 | |||
Alhassan Koroma | AM,F(PT) | 23 | 72 | |||
AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 |