Full Name: Catalin Parvulescu
Tên áo: PARVULESCU
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Jun 11, 1991)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 70
CLB: CSM Râmnicu Vâlcea
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2025 | CSM Râmnicu Vâlcea | 76 |
Jan 15, 2023 | Viitorul Târgu Jiu | 76 |
Jan 15, 2023 | Viitorul Târgu Jiu | 76 |
Feb 10, 2021 | Viitorul Târgu Jiu | 76 |
Feb 10, 2021 | Viitorul Târgu Jiu | 76 |
Aug 14, 2019 | Turris Turnu Măgurele | 76 |
Aug 11, 2019 | Turris Turnu Măgurele | 78 |
Aug 14, 2018 | FC Hermannstadt | 78 |
Apr 15, 2017 | FC Hermannstadt | 76 |
Jun 2, 2015 | CSM Râmnicu Vâlcea | 76 |
Jun 1, 2015 | CSM Râmnicu Vâlcea | 76 |
Sep 4, 2014 | CSM Râmnicu Vâlcea đang được đem cho mượn: Pandurii Târgu-Jiu | 76 |
Apr 14, 2014 | CSM Râmnicu Vâlcea | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | ![]() | Bogdan Rusu | AM,F(C) | 34 | 76 | |
30 | ![]() | Alexandru Dandea | HV(TC) | 37 | 73 | |
![]() | Catalin Parvulescu | HV(C) | 33 | 76 | ||
![]() | Dragos Geanta | GK | 32 | 73 | ||
![]() | Bogdan Geanta | F(PTC) | 34 | 72 | ||
![]() | Andrei Trusescu | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | ||
![]() | Paul Copaci | HV(TC) | 26 | 70 |