2
Iván PINEDA

Full Name: Juan Carlos Iván Pineda Vázquez

Tên áo: PINEDA

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Jul 22, 1992)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 172

Weight (Kg): 72

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 2

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 22, 2023Correcaminos UAT78
Mar 11, 2023Correcaminos UAT78
Jan 17, 2022Correcaminos UAT78
Sep 8, 2020Correcaminos UAT78
Dec 2, 2018Club León78

Correcaminos UAT Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Giovani HernándezGiovani HernándezTV(C),AM(PTC)3178
13
Gerardo MorenoGerardo MorenoHV,DM,TV(C)3077
19
Jorge SánchezJorge SánchezDM,TV(C)3178
Rodrigo GonzálezRodrigo GonzálezHV(C)2978
33
Daniel AmadorDaniel AmadorAM,F(PT)2778
27
Víctor TorresVíctor TorresHV(C)2975
17
Francisco TedeFrancisco TedeHV,DM,TV,AM(P)2670
Diego HernándezDiego HernándezAM,F(PT)2574
4
Jonathan DíazJonathan DíazHV,DM,TV(P)2577
20
Edgar GamesEdgar GamesTV(C)2373
14
Vladimir MoragregaVladimir MoragregaF(C)2673
1
Alexis AndradeAlexis AndradeGK2573
8
Armando ChávezArmando ChávezTV(C)2475
25
Martín VieraMartín VieraGK2363
1
Rubén CastellanosRubén CastellanosGK2365
Sebastián MedellínSebastián MedellínHV(C)2468
5
Martín RodríguezMartín RodríguezHV(T),DM,TV(TC)2674
Fabián SalasFabián SalasAM(PTC)2473
6
Daviz JuncoDaviz JuncoAM,F(P)2468
88
Fernando GarcíaFernando GarcíaDM(C)2765
5
Julio PérezJulio PérezHV(C)2265