Full Name: Lucas Nahuel Kruspzky
Tên áo: KRUSPZKY
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Apr 6, 1992)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 5, 2024 | CA Patronato | 78 |
May 17, 2024 | CA Patronato | 78 |
Feb 17, 2023 | CA Patronato | 78 |
Oct 21, 2021 | CA Patronato | 78 |
Aug 2, 2020 | CA Patronato | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
José Valencia | AM(PT),F(PTC) | 32 | 76 | |||
33 | Emanuel Dening | AM(PT),F(PTC) | 36 | 79 | ||
Arnaldo González | TV,AM(C) | 35 | 78 | |||
Diego Martínez | HV,DM,TV(T) | 32 | 78 | |||
Emiliano Purita | HV,DM,TV,AM,F(P) | 27 | 78 | |||
22 | Gonzalo Asís | HV(PC),DM,TV(P) | 28 | 76 | ||
35 | Joaquín Varela | HV(C) | 27 | 78 | ||
Emanuel Maciel | DM,TV(C) | 27 | 76 | |||
Juan Pablo Barinaga | AM(C) | 24 | 73 | |||
Alan Bonansea | F(C) | 28 | 75 | |||
Brian Nievas | DM(C) | 26 | 76 | |||
10 | Walter Rueda | TV,AM(C) | 26 | 73 | ||
Julio Salva | GK | 37 | 73 | |||
Joel Ghirardello | HV,DM(T) | 29 | 68 | |||
Mateo Levato | AM,F(C) | 28 | 73 | |||
F(C) | 21 | 65 |