Full Name: Luvolwethu Mpeta
Tên áo: MPETA
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Jan 13, 1990)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 63
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 4, 2022 | Cape Umoya United | 76 |
Feb 4, 2022 | Cape Umoya United | 76 |
Apr 12, 2018 | Cape Umoya United | 76 |
Jun 2, 2017 | Supersport United | 76 |
Jun 1, 2017 | Supersport United | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mark Mayambela | AM(PTC) | 36 | 76 | |||
6 | Manti Mekoa | DM,TV(C) | 38 | 75 | ||
4 | Erick Chipeta | HV(C) | 33 | 78 |