?
Nikola NEŠOVIĆ

Full Name: Nikola Nešović

Tên áo: NEŠOVIĆ

Vị trí: F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 31 (Oct 17, 1993)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 29, 2025FK Smederevo75
Jun 11, 2023FK Smederevo75
Aug 4, 2018FK Zemun75
Apr 4, 2018FK Zemun74
Mar 13, 2018FK Zemun73
Nov 4, 2016FK Sloboda Užice73
Jul 27, 2016FK Sloboda Užice72
Aug 13, 2015FK Napredak Kruševac72
Mar 5, 2015Borac Čačak72
Apr 18, 2014Borac Čačak72

FK Smederevo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Vuk MitoševićVuk MitoševićDM,TV,AM(C)3473
10
Miloš MilisavljevićMiloš MilisavljevićTV,AM(C)3274
Ryohei MichibuchiRyohei MichibuchiTV(C),AM(PTC)3176
German SleinGerman SleinDM(C)2974
26
Krsta DjordjevićKrsta DjordjevićAM(PT),F(PTC)3175
7
Vojislav BalabanovićVojislav BalabanovićAM,F(PT)2973
23
Aleksandar VidovićAleksandar VidovićHV(TC),DM(T)2476
22
Mateja BacaninMateja BacaninAM,F(C)2170
15
Nikola IgnjatovicNikola IgnjatovicHV(C)2773
Stefan MarjanovićStefan MarjanovićHV,DM(C)3076
20
Djordje JovanovićDjordje JovanovićAM,F(PTC)2273
17
Milos DjokićMilos DjokićAM,F(PTC)3376
1
Strahinja JovicStrahinja JovicGK2665
31
Vukasin DjordjevicVukasin DjordjevicGK2060
4
Aleksa JovanovicAleksa JovanovicHV(C)2265
14
Kai TuckerKai TuckerHV,DM,TV,AM(T)2163
11
Aleksa MarkovicAleksa MarkovicHV,DM,TV,AM(P)2767
28
Petar MalisicPetar MalisicHV(PT),DM,TV(C)2363
21
Djordje MiticDjordje MiticHV,DM,TV(C)2265
16
Danijel AvramovicDanijel AvramovicDM,TV,AM(C)2260
18
Djordje PopovicDjordje PopovicAM(PC),F(P)2065
Mattia VeseljiMattia VeseljiAM(PT),F(PTC)2370
Uros GajicUros GajicTV(C),AM(PC)2573
25
Andy Oregbe OgedeAndy Oregbe OgedeAM(T),F(TC)2063