Full Name: Omar Er Rafik
Tên áo: ER RAFIK
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Jan 7, 1986)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 2, 2019 | F91 Dudelange | 73 |
Jun 2, 2019 | F91 Dudelange | 73 |
Jun 1, 2019 | F91 Dudelange | 73 |
Jan 10, 2019 | F91 Dudelange đang được đem cho mượn: Jeunesse Esch | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Samir Hadji | F(C) | 34 | 76 | ||
67 | Vincent Decker | HV(C) | 31 | 76 | ||
8 | Filip Bojić | AM,F(PTC) | 31 | 76 | ||
25 | Didier Desprez | GK | 25 | 73 | ||
3 | Kino Delorge | HV(PC) | 26 | 74 | ||
24 | Mehdi Kirch | HV,DM,TV(T) | 34 | 73 | ||
11 | Herman Moussaki | F(C) | 25 | 74 | ||
27 | Sylvio Ouassiero | HV,DM,TV(P) | 29 | 73 | ||
2 | HV(TC),DM(C) | 22 | 73 | |||
Diogo Monteiro | DM,TV(C) | 19 | 63 | |||
9 | Oege-Sietse van Lingen | AM(PTC),F(TC) | 24 | 76 | ||
6 | Bruno Freire | DM,TV(C) | 25 | 73 |