Full Name: Hendra Azam
Tên áo: AZAM
Vị trí: DM(C),TV(TC)
Chỉ số: 71
Tuổi: 36 (Aug 10, 1988)
Quốc gia: Brunei Darussalam
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 60
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM(C),TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Kristijan Naumovski | GK | 36 | 78 | |
5 | ![]() | Farshad Noor | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 76 | |
6 | ![]() | Azwan Salleh | HV,DM,TV,AM(T) | 37 | 73 | |
7 | ![]() | Azwan ali Rahman | DM,TV(C) | 33 | 69 | |
11 | ![]() | Najib Tarif | TV(C),AM(PC) | 37 | 69 | |
7 | ![]() | Sergio Mendigutxia | F(C) | 31 | 76 | |
18 | ![]() | Dāvis Ikaunieks | AM(PT),F(PTC) | 31 | 79 | |
5 | ![]() | Patrick Flottmann | HV(C) | 28 | 70 | |
12 | ![]() | Haimie Anak Nyaring | GK | 26 | 68 | |
13 | ![]() | Hanif Hamir | HV(C) | 28 | 68 | |
17 | ![]() | Hakeme Yazid Said | AM,F(C) | 22 | 70 | |
23 | ![]() | Yura Indera Putera | HV,DM,TV(C) | 29 | 70 | |
19 | ![]() | Nur Ikhwan Othman | HV,DM,TV(C) | 32 | 67 |