Full Name: Fajar Handika
Tên áo: HANDIKA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 36 (Feb 4, 1989)
Quốc gia: Indonesia
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 8, 2024 | Sada Sumut FC | 71 |
Feb 21, 2024 | Sada Sumut FC | 71 |
Nov 5, 2023 | PS Bangka | 71 |
Sep 24, 2023 | PS Bangka | 71 |
May 10, 2023 | PS Bangka | 71 |
Oct 1, 2022 | PS Bangka | 71 |
Jun 2, 2022 | RANS Cilegon FC | 71 |
Jun 1, 2022 | RANS Cilegon FC | 71 |
Apr 12, 2022 | RANS Cilegon FC đang được đem cho mượn: PSM Makassar | 71 |
Apr 4, 2022 | RANS Cilegon FC đang được đem cho mượn: PSM Makassar | 73 |
Feb 2, 2022 | RANS Cilegon FC đang được đem cho mượn: PSM Makassar | 73 |
Jan 21, 2022 | PSM Makassar | 73 |
Aug 17, 2021 | RANS Cilegon FC | 73 |
Feb 26, 2019 | PS Barito Putera | 73 |
Oct 26, 2018 | PS Barito Putera | 72 |
Không