Full Name: Rino Anto
Tên áo: ANTO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 36 (Jan 3, 1988)
Quốc gia: India
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 2, 2023 | Punjab FC | 65 |
Mar 13, 2022 | Punjab FC | 65 |
Apr 21, 2021 | SC East Bengal | 65 |
Nov 10, 2017 | Kerala Blasters FC | 65 |
Sep 15, 2015 | Mohun Bagan SG | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | Luka Majcen | F(C) | 34 | 79 | ||
14 | Juan Mera | AM(PTC),F(PT) | 30 | 76 | ||
9 | Wilmar Jordán Gil | F(C) | 33 | 78 | ||
1 | Ravi Kumar | GK | 30 | 60 | ||
26 | Deepak Devrani | HV(PC) | 31 | 64 | ||
5 | Dimitris Chatziisaias | HV(C) | 31 | 80 | ||
8 | Madih Talal | TV(C),AM(PTC) | 26 | 76 | ||
19 | Daniel Lalhlimpuia | F(C) | 26 | 73 | ||
16 | Kiran Chemjong | GK | 34 | 72 |