11
Andrea ARRIGHINI

Full Name: Andrea Arrighini

Tên áo: ARRIGHINI

Vị trí: F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 34 (Jun 6, 1990)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 68

CLB: Virtus Francavilla

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 17, 2024Virtus Francavilla75
Oct 10, 2024Virtus Francavilla78
Apr 15, 2024UC AlbinoLeffe78
Sep 2, 2023UC AlbinoLeffe78
Aug 21, 2023Reggiana 191978
Jun 2, 2023Reggiana 191978
Jun 1, 2023Reggiana 191978
Sep 5, 2022Reggiana 1919 đang được đem cho mượn: FC Pro Vercelli78
Sep 1, 2022Reggiana 1919 đang được đem cho mượn: FC Pro Vercelli78
Feb 25, 2022Reggiana 191978
Feb 1, 2022US Alessandria Calcio 191278
Jan 26, 2022US Alessandria Calcio 191279
Nov 22, 2019US Alessandria Calcio 191279
Aug 10, 2018Carpi79
Aug 21, 2017AS Cittadella79

Virtus Francavilla Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Giacinto AllegriniGiacinto AllegriniHV(C)3874
13
Alex SirriAlex SirriHV(C)3376
11
Andrea ArrighiniAndrea ArrighiniF(PTC)3475
Nicola LanzollaNicola LanzollaHV(C)3674
Leonardo TaurinoLeonardo TaurinoF(PTC)2972
40
Andrea AccardiAndrea AccardiHV(C)2975
Franco SosaFranco SosaAM,F(PT)2970
Simone BologneseSimone BologneseDM,TV(C)2573
18
Lorenzo Lo DucaLorenzo Lo DucaHV,DM(P)2165
17
Francesco CarellaFrancesco CarellaTV(C)2372
Alessandro Spavone
SSC Napoli
TV(C),AM(PC)2067
Simone LambiaseSimone LambiaseHV,DM,TV(T)2063
17
Mattia LatagliataMattia LatagliataHV,DM(T),TV(TC)1963
8
Winston CeesayWinston CeesayDM,TV(C)2466