Full Name: Francesco Carella
Tên áo: CARELLA
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 23 (Dec 17, 2001)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Virtus Francavilla
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 5, 2023 | Virtus Francavilla | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Giacinto Allegrini | HV(C) | 38 | 74 | ||
13 | ![]() | Alex Sirri | HV(C) | 33 | 76 | |
11 | ![]() | Andrea Arrighini | F(PTC) | 34 | 75 | |
![]() | Nicola Lanzolla | HV(C) | 36 | 74 | ||
![]() | Leonardo Taurino | F(PTC) | 29 | 72 | ||
40 | ![]() | Andrea Accardi | HV(C) | 29 | 75 | |
![]() | Franco Sosa | AM,F(PT) | 29 | 70 | ||
![]() | Simone Bolognese | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
18 | ![]() | Lorenzo Lo Duca | HV,DM(P) | 21 | 65 | |
17 | ![]() | Francesco Carella | TV(C) | 23 | 72 | |
![]() | TV(C),AM(PC) | 20 | 67 | |||
![]() | Simone Lambiase | HV,DM,TV(T) | 20 | 63 | ||
17 | ![]() | Mattia Latagliata | HV,DM(T),TV(TC) | 19 | 63 | |
8 | ![]() | Winston Ceesay | DM,TV(C) | 24 | 66 |