Full Name: Kenny Anderson
Tên áo: ANDERSON
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 33 (Feb 14, 1992)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 16, 2019 | ASWH | 70 |
Aug 16, 2019 | ASWH | 70 |
Aug 12, 2019 | ASWH | 80 |
Jan 15, 2016 | RKC Waalwijk | 80 |
Jan 7, 2016 | Heart of Midlothian | 80 |
Feb 2, 2015 | Heart of Midlothian | 80 |
Feb 17, 2014 | RKC Waalwijk | 80 |
Feb 17, 2014 | RKC Waalwijk | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Luis Pedro | HV(PC) | 33 | 77 | |
6 | ![]() | Wout Neelen | HV,DM(C) | 24 | 68 |