Full Name: Andrei Simion Tînc
Tên áo: TÎNC
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 39 (Mar 10, 1985)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 12, 2022 | FCM Baia Mare | 77 |
Oct 12, 2022 | FCM Baia Mare | 77 |
Mar 29, 2021 | FCM Baia Mare | 77 |
Mar 5, 2019 | Ripensia Timisoara | 77 |
Apr 6, 2018 | CS Luceafărul Oradea | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Răzvan Tincu | HV,DM(C) | 36 | 77 | ||
Petre Ivanovici | TV,AM(PT) | 34 | 78 | |||
Răzvan Horj | HV(C) | 28 | 75 | |||
Alexandru Maries | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 73 | |||
Sabin Iosif | TV(C) | 22 | 63 | |||
2 | Catalin Jucan | HV,DM(P) | 21 | 67 | ||
21 | Marius Potcoava | HV,DM(P) | 23 | 67 | ||
Romariu Rus | DM,TV(C) | 29 | 68 |