Full Name: Đorđe Jokić
Tên áo: JOKIĆ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 43 (Jan 20, 1981)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 16, 2014 | FK Rad | 80 |
Apr 16, 2014 | FK Rad | 80 |
Apr 14, 2014 | FK Rad | 80 |
Jan 23, 2014 | FK Rad | 81 |
Aug 30, 2013 | FK Vojvodina | 81 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Marko Vidović | HV,DM,TV(T) | 36 | 78 | ||
9 | Andrija Ratković | F(C) | 26 | 74 | ||
25 | Strahinja Karišić | AM(PTC) | 27 | 73 | ||
4 | Sladjan Rakić | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | ||
8 | Stefan Mihajlović | AM(PTC),F(PT) | 25 | 73 | ||
19 | Marko Janković | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 73 | ||
7 | Danilo Bacanović | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
35 | Veljko Jovanović | F(C) | 23 | 70 |