Full Name: Devaughn Omari Elliott
Tên áo: ELLIOTT
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Oct 28, 1991)
Quốc gia: Saint Kitts & Nevis
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 27, 2022 | Antigua GFC | 73 |
Jan 27, 2022 | Antigua GFC | 73 |
Apr 3, 2018 | Antigua GFC | 73 |
Nov 20, 2017 | Antigua GFC | 73 |
Jul 20, 2017 | Antigua GFC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Alexander Robinson | HV(PTC) | 35 | 75 | ||
9 | Lucas Gómez | F(PTC) | 36 | 78 | ||
Jaime Alas | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 34 | 79 | |||
3 | Josè Mena | HV(C) | 35 | 77 | ||
26 | Cristian Jiménez | HV,DM,TV(PT) | 29 | 75 | ||
6 | Carlos Mejía | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 32 | 77 | ||
18 | Óscar Santis | AM(PTC) | 25 | 75 | ||
1 | Braulio Linares | GK | 28 | 75 | ||
17 | Oscar Castellanos | HV(C) | 24 | 76 | ||
99 | Romario da Silva | AM,F(C) | 34 | 72 | ||
12 | José Ardón | HV,DM(PT) | 24 | 71 | ||
23 | José Pablo Grajeda | TV(C) | 23 | 65 | ||
8 | Cristian Hernández | AM(PTC) | 28 | 73 |